Average Lending Interest Rate, Spread between Average Lending and Average Deposit Interest Rates
Global Petroleum Commercial One Member Limited Liability Bank (GPBank) respectfully announces:
  Average Lending Interest Rate (for transactions arising from January 1, 2025, to March 31, 2025):   Spread between Average Lending and Average Deposit Interest Rates (for transactions arising from January 1, 2025, to March 31, 2025):
 
7.02% per annum
 

1.32% per annum
Average Lending Interest Rate and the Spread Between Average Lending and Deposit Interest Rates
Global Petroleum Commercial One Member Limited Liability Bank respectfully announces:
 
 Average lending interest rate (for transactions arising from January 1, 2025 to March 31, 2025):  Spread between the average lending interest rate and the average deposit interest rate (for transactions arising from January 1, 2025 to March 31, 2025):
 
7.07% per annum
1.27% per annum
 
Lãi suất cho vay bình quân, chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân
 Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu trân trọng thông báo: 
 
 Lãi suất cho vay bình quân (các khoản phát sinh từ                  01/01/2025 đến ngày 31/01/2025)  Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân (các khoản phát sinh từ 01/01/2025 đến ngày 31/01/2025)
 
 
6,91%/năm
 

1,66%/năm
Interest Rate Schedule for “Senior Citizen Savings” in VND Applicable to Individual Customers — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                                                                                                   Unit: %/year 
Term Under VND 100 million VND 100 million – under 500 million VND 500 million – under 1 billion From VND 1 billion and above
Periodic interest payment  Interest paid at maturity Periodic interest payment  Interest paid at maturity Periodic interest payment  Interest paid at maturity Periodic interest payment  Interest paid at maturity
Monthly Quarterly Monthly Quarterly Monthly Quarterly Monthly Quarterly
06 months 4.77 4.79 4.82 4.78 4.80 4.83 4.79 4.81 4.84 4.80 4.82 4.85
09 months 4.84 4.86 4.92 4.85 4.87 4.93 4.86 4.88 4.94 4.87 4.89 4.95
12 months 5.00 5.02 5.12 5.01 5.03 5.13 5.02 5.04 5.14 5.03 5.05 5.15
18 months 4.94 4.96 5.12 4.95 4.97 5.13 4.96 4.98 5.14 4.97 4.99 5.15
24 months 4.88 4.90 5.12 4.89 4.91 5.13 4.90 4.92 5.14 4.91 4.93 5.15
Biểu lãi suất "Tiết kiệm người cao tuổi" đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân có hiệu lực kể từ ngày 13/12/2024
 
                                                                                                                                                      Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Dưới 100 triệu đồng Từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng Từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng Từ 1 tỷ đồng trở lên
Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ
Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý
06 tháng 4.58 4.59 4.62 4.59 4.60 4.63 4.60 4.61 4.64 4.61 4.62 4.65
09 tháng 4.89 4.91 4.97 4.90 4.92 4.98 4.91 4.93 4.99 4.92 4.94 5.00
12 tháng 5.19 5.22 5.32 5.20 5.23 5.33 5.21 5.24 5.34 5.22 5.25 5.35
18 tháng 5.22 5.25 5.42 5.23 5.25 5.43 5.24 5.26 5.44 5.25 5.27 5.45
24 tháng 5.16 5.18 5.42 5.17 5.19 5.43 5.18 5.20 5.44 5.18 5.21 5.45
 
Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có hiệu lực từ ngày 13/12/2024

                                                                                                                                                                  Đơn vị: %/năm

Kỳ hạn Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt
1 tháng 2.95
2 tháng 3.45
3 tháng 3.47
4 tháng 3.49
5 tháng 3.50
6 tháng 4.50
7 tháng 4.60
8 tháng 4.75
9 tháng 4.85
12 tháng 5.20
13 tháng 5.30
15 tháng 5.30
18 tháng 5.30
24 tháng 5.30
36 tháng 5.30
Interest Rate Schedule for Flexible Principal Withdrawal Deposit in VND Applicable to Individual and Corporate Customers — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                                                  Unit: %/year 
Term  Interest Rate (%) 
1 month  3.20
2 months  3.20
3 months 3.30
4 months 3.55
5 months 3.55
6 months 4.70
7 months 4.70
8 months 4.70
9 months 4.80
12 months 5.00
13 months 5.00
15 months 5.00
18 months 5.00
24 months 5.00
36 months 5.00
Interest Rate Schedule for “Phat Tai” Deposit in VND Applicable to Individual and Corporate Customers — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                                                                                                                  Unit: %/year 
Term  Under VND 100 million  VND 100 million- under 500 million VND 100 million- under 1 billion VND 1 billion- under 3 billion  VND 3 billion- under 5 billion  From VND 5 billion and above 
1 month  3.25 3.30 3.50 3.50 3.50 3.50
2 months  3.25 3.30 3.50 3.50 3.50 3.50
3 months  3.35 3.40 3.60 3.60 3.60 3.60
6 months  4.80 4.85 5.05 5.05 5.05 5.05
9 months  4.90 4.95 5.15 5.15 5.15 5.15
12 months  5.10 5.15 5.35 5.35 5.35 5.35
13 months  5.10 5.15 5.35 5.35 5.35 5.35
           
Biểu lãi suất Tiền gửi Phát tài đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có hiệu lực kể từ ngày 13/12/2024

                            Đơn vị: %/năm

Kỳ hạn Dưới 100 triệu đồng 100 triệu đồng - dưới 500 triệu đồng 500 triệu đồng - dưới 1 tỷ đồng 1 tỷ đồng - dưới 3 tỷ đồng Từ 3 tỷ đồng đến dưới 5 tỷ đồng Từ 5 tỷ đồng trở lên
1 tháng 3.00 3.05 3.25 3.25 3.25 3.25
2 tháng 3.50 3.55 3.75 3.75 3.75 3.75
3 tháng 3.52 3.57 3.77 3.77 3.77 3.77
6 tháng 4.60 4.65 4.85 4.85 4.85 4.85
9 tháng 4.95 5.00 5.20 5.20 5.20 5.20
12 tháng 5.30 5.35 5.55 5.55 5.55 5.55
13 tháng 5.40 5.45 5.65 5.65 5.65 5.65
 
 
 
 
Biểu lãi suất Tiết kiệm điện tử đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân có hiệu lực kể từ ngày 13/12/2024

         Đơn vị: %/năm

Kỳ hạn Lãi suất tiền gửi tiết kiệm điện tử
Dưới 1 tuần 0.50
1 tuần 0.50
2 tuần 0.50
3 tuần 0.50
1 tháng 3.50
2 tháng 4.00
3 tháng 4.02
4 tháng 4.04
5 tháng 4.05
6 tháng 5.35
7 tháng 5.45
8 tháng 5.60
9 tháng 5.70
12 tháng 6.05
13 tháng 6.15
15 tháng 6.15
18 tháng 6.15
24 tháng 6.15
36 tháng 6.15
Interest Rate Schedule for Electronic Savings in VND Applicable to Individual Customers — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                                                 Unit: %/year 
Term Interest Rate for Electronic Savings Deposits
Under 1 week 0.50
1 week 0.50
2 weeks  0.50
3 weeks  0.50
1 month  3.75
2 months  3.75
3 months  3.85
4 months  4.10
5 months  4.10
6 months  5.55
7 months  5.55
8 months  5.55
9 months  5.65
12 months  5.85
13 months  5.85
15 months  5.85
18 months  5.85
24 months  5.85
36 months  5.85
Interest Rate Schedule for VND Deposits with Interest Paid at the Beginning, Periodically, or at Maturity — Applicable to Individual and Corporate Customers with a Single Savings Book/Deposit Contract or a Total Deposit Balance at GPBank of VND 500 Million or More — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                                Unit: %/year 
Deposit Balance Term Interest Paid at Beginning Interest Paid Periodically Interest Paid at Maturity
1M 3M 6M 
From VND 500 million and above 6 months  4.88 4.95 4.97 - 5.05
7 months 4.91 4.99 - - 5.05
8 months  4.89 4.98 - - 5.05
9 months  4.96 5.06 5.09 - 5.15
12 months  5.08 5.22 5.25 5.28 5.35
13 months  5.06 5.21 - - 5.35
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 500 triệu đồng trở lên/ có hiệu lực từ ngày 13/12/2024

Đơn vị: %/năm

Số dư Kỳ hạn Trả lãi đầu kỳ Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng
Từ 500 triệu đồng trở lên 6 tháng 4.74 4.80 4.82 - 4.85
7 tháng 4.81 4.89 - - 4.95
8 tháng 4.93 5.03 - - 5.10
9 tháng 5.00 5.11 5.13 - 5.20
12 tháng 5.26 5.41 5.44 5.48 5.55
13 tháng 5.32 5.50 - - 5.65
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế - có hiệu lực từ ngày 13 /12/2024

                                                                    Đơn vị: %/năm

Kỳ hạn Trả lãi
Đầu kỳ
Trả lãi Định kỳ Trả lãi
Cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng
KKH - - - - - 0.50
Dưới 1 tuần - - - - - 0.50
1 tuần - - - - - 0.50
2 tuần - - - - - 0.50
3 tuần - - - - - 0.50
1 tháng 2.99 - - - - 3.00
2 tháng 3.48 3.49 - - - 3.50
3 tháng 3.49 3.51 - - - 3.52
4 tháng 3.50 3.52 - - - 3.54
5 tháng 3.50 3.53 - - - 3.55
6 tháng 4.50 4.56 4.57 - - 4.60
7 tháng 4.57 4.65 - - - 4.70
8 tháng 4.70 4.78 - - - 4.85
9 tháng 4.77 4.87 4.89 - - 4.95
12 tháng 5.03 5.18 5.20 5.23 - 5.30
13 tháng 5.10 5.26 - - - 5.40
15 tháng 5.06 5.24 5.26 - - 5.40
18 tháng 5.00 5.20 5.23 5.26 - 5.40
24 tháng 4.87 5.14 5.16 5.19 5.26 5.40
36 tháng 4.65 5.02 5.04 5.07 5.14 5.40
 
Interest Rate Schedule for VND Deposits with Interest Paid at the Beginning, Periodically, or at Maturity — Applicable to Individual and Corporate Customers — Effective from May 19, 2025
                                                                                                                        Unit:%/year 
Tern  Interest Paid at Beginning Interest Paid Periodically Interest Paid at Maturity
1M 3M 6M 12M
Non-term (demand deposit) - - - - - 0.50
Under 1 week - - - - - 0.50
1 week - - - - - 0.50
2 weeks - - - - - 0.50
3 weeks - - - - - 0.50
1 month  3.24 - - - - 3.25
2 months  3.23 3.25 - - - 3.25
3 months  3.32 3.34 - - - 3.35
4 months  3.33 3.36 - - - 3.60
5 months  3.33 3.36 - - - 3.60
6 months  4.69 4.75 4.77 - - 4.80
7 months  4.67 4.74 - - - 4.80
8 months  4.65 4.73 - - - 4.80
9 months  4.73 4.82 4.84 - - 4.90
12 months  4.85 4.98 5.01 5.04 - 5.10
13 months  4.83 4.97 - - - 5.10
15 months  4.79 4.95 4.97 - - 5.10
18 months  4.74 4.92 4.94 4.98 - 5.10
24 months  4.63 4.87 4.89 4.92 4.98 5.10
36 months  4.42 4.75 4.77 4.80 4.85 5.10
Website Links
Copyright © 2015 GPBANK