LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,655 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,675 | 22,695 | 22,765 |
EUR | 26,480 | 26,663 | 26,935 |
JPY | - | 200.45 | 202.53 |
AUD | - | 17,727 | 17,910 |
CAD | - | 18,114 | 18,303 |
GBP | - | 30,253 | 30,567 |
CHF | - | 23,326 | 23,571 |
SGD | - | 16,626 | 16,800 |
THB | - | 626 | 730 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,468VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,142VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,793VND
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,645 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,665 | 22,685 | 22,755 |
EUR | 26,396 | 26,579 | 26,860 |
JPY | - | 198.33 | 200.52 |
AUD | - | 17,639 | 17,832 |
CAD | - | 17,888 | 18,074 |
GBP | - | 29,806 | 30,120 |
CHF | - | 22,939 | 23,180 |
SGD | - | 16,578 | 16,755 |
THB | - | 629 | 733 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,465VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,138VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,791VND
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,650 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,670 | 22,690 | 22,760 |
EUR | 26,399 | 26,582 | 26,851 |
JPY | - | 199.48 | 201.50 |
AUD | - | 17,669 | 17,855 |
CAD | - | 17,898 | 18,082 |
GBP | - | 29,862 | 30,159 |
CHF | - | 22,965 | 23,194 |
SGD | - | 16,617 | 16,782 |
THB | - | 630 | 734 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,469VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,143VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,794VND
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,650 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,670 | 22,690 | 22,760 |
EUR | 26,403 | 26,586 | 26,863 |
JPY | - | 198.61 | 200.61 |
AUD | - | 17,488 | 17,671 |
CAD | - | 17,826 | 18,016 |
GBP | - | 29,679 | 29,990 |
CHF | - | 22,817 | 23,054 |
SGD | - | 16,581 | 16,761 |
THB | - | 629 | 733 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,470VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,144VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,795VND
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,650 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,670 | 22,690 | 22,760 |
EUR | 26,537 | 26,721 | 27,000 |
JPY | - | 199.05 | 201.11 |
AUD | - | 17,415 | 17,595 |
CAD | - | 17,667 | 17,851 |
GBP | - | 30,009 | 30,321 |
CHF | - | 22,856 | 23,096 |
SGD | - | 16,624 | 16,798 |
THB | - | 630 | 734 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,467VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,141VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,792VND
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD (Mệnh giá<50) | 22,650 | ||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 22,670 | 22,690 | 22,760 |
EUR | 26,120 | 26,302 | 26,568 |
JPY | - | 198.07 | 200.07 |
AUD | - | 17,281 | 17,456 |
CAD | - | 17,579 | 17,758 |
GBP | - | 29,665 | 29,967 |
CHF | - | 22,642 | 22,874 |
SGD | - | 16,518 | 16,684 |
THB | - | 627 | 731 |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm)
Tỷ giá bình quân liên NH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 22,474VND
Giá trần USD/VND: 1USD = 23,148VND
Giá sàn USD/VND: 1USD = 21,799VND