| LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| USD (Mệnh giá<50) | 26.000 | |||
| USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26.140 | 26.170 | 26.403 | 26.403 |
| EUR | 30.205 | 30.499 | 31.507 | 31.507 |
| JPY | - | 167,85 | 173,65 | |
| AUD | - | 17.215 | 17.776 | |
| CAD | - | 18.858 | 19.486 | |
| GBP | - | 34.874 | 35.927 | |
| CHF | - | 32.610 | 33.632 | |
| SGD | - | 20.159 | 20.760 | |
| THB | - | 825 | 861 | |
| (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
| Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,146VND | ||||
| Giá trần USD/VND: 1USD = 26,403VND | ||||
| Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,889VND | ||||